Máy Mở Rộng Hạt Polystyrene EPS Công Suất Cao Chứng Nhận CE Dễ Vận Hành Cho Việc Làm Hạt Styrofoam
- Tổng quan
- Sản phẩm được đề xuất
Guiju
Giới thiệu Máy Mở Rộng Trước Beads Polystyrene EPS Dung Lượng Cao, sự đổi mới mới nhất trong công nghệ sản xuất hạt Styrofoam. Máy này hàng đầu được thiết kế để làm cho quá trình mở rộng trước các hạt EPS nhanh chóng, dễ dàng và hiệu quả.
Với chứng nhận CE, bạn có thể tin tưởng rằng máy này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao. Máy mở rộng trước Guiju được xây dựng để sử dụng lâu dài, với cấu trúc bền bỉ đảm bảo nhiều năm sử dụng đáng tin cậy.
Một trong những tính năng nổi bật của máy này là thiết kế dung lượng cao, cho phép bạn mở rộng trước một lượng lớn hạt EPS trong một lần hoạt động. Điều này có nghĩa là bạn có thể tăng sản lượng sản xuất và đáp ứng nhu cầu hiệu quả hơn.
Máy mở rộng trước Guiju cũng cực kỳ dễ dàng vận hành, làm cho nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho cả chuyên gia có kinh nghiệm và những người mới vào ngành. Các điều khiển trực quan và màn hình rõ ràng giúp dễ dàng điều chỉnh cài đặt và theo dõi quá trình mở rộng trước.
Nhờ công nghệ tiên tiến, máy này sản xuất ra các hạt EPS đã được phồng đều và có chất lượng cao, phù hợp lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Dù bạn đang sản xuất vật liệu đóng gói, làm đồ trang trí hay tạo sản phẩm cách nhiệt, máy phồng hạt Guiju đảm bảo kết quả nhất quán mỗi lần sử dụng.
Khi nói đến việc sản xuất hạt Styrofoam, Máy Phồng Hạt EPS Polystyrene Công Suất Cao Guiju là lựa chọn hoàn hảo. Tin tưởng vào thương hiệu Guiju cho một máy móc chất lượng cao, đáng tin cậy sẽ tối ưu hóa quy trình sản xuất của bạn và giúp bạn đạt được kết quả tuyệt vời. Đặt hàng ngay hôm nay và trải nghiệm sự khác biệt mà máy phồng hạt Guiju mang lại cho doanh nghiệp của bạn.

Máy mở rộng trước eps tự động


Đặc điểm chính:
Dữ liệu kỹ thuật:
Mô hình |
đơn vị |
GJ-FJ-1100 |
GJ-FJ-1500 |
||
Kích thước buồng |
mm |
φ1100*1500 |
φ1500*2200 |
||
Âm lượng |
m³ |
1.4 |
3.8 |
||
Tỷ lệ mở rộng |
kg/m³ |
10-30 |
4-30 |
||
Phạm vi sai lệch mật độ |
≤ ± 3% |
≤ ± 5% |
|||
Lượng thông qua
|
4g/l |
Kg/h |
-- |
180 |
|
10g/l |
Kg/h |
200 |
400 |
||
12g/l |
Kg/h |
240 |
600 |
||
15g/l |
Kg/h |
320 |
900 |
||
Hệ thống hơi nước
|
Đầu vào |
mm |
DN50 |
DN50 |
|
Áp suất làm việc |
bar |
3---8 |
3---8 |
||
Không khí nén
|
Đầu vào |
mm |
DN40 |
DN50 |
|
Áp suất làm việc |
bar |
6---8 |
6---8 |
||
Lỗ xả nước thải
|
Lỗ xả nước thải |
mm |
DN80 |
DN100 |
|
Lỗ thông gió |
mm |
φ80 |
DN100 |
||
Tiêu thụ năng lượng
|
Tiêu thụ hơi nước |
kg/chu kỳ |
8---11 |
13---16 |
|
Tiêu thụ không khí |
m³/chu kỳ |
0.5---0.6 |
0.5---0.6 |
||
Công suất lắp đặt |
kW |
18 |
33 |
||
Kích thước tổng thể |
mm |
6800*3200*4600 |
7400*4400*5400 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
3500 |
4500 |
































